Need Help? 1900 599 979

Pháp luật

Fun facts
Muốn sáng chế được bảo hộ? Đừng bỏ qua những điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế này!

Muốn sáng chế được bảo hộ? Đừng bỏ qua những điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế này!

Cập nhập: 30/7/2025 | 1:53:29 PM - CÔNG TY LUẬT DRAGON

Tìm hiểu điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế giúp bạn bảo vệ thành quả sáng tạo một cách hợp pháp, vững chắc trước mọi rủi ro tranh chấp.

Bạn có một sáng kiến đột phá? Một phát minh có thể thay đổi ngành nghề hoặc giải quyết vấn đề lớn trong cuộc sống? Nhưng liệu chỉ cần sáng tạo là đủ? Câu trả lời là: chưa. Để biến ý tưởng của bạn thành tài sản trí tuệ được pháp luật công nhận và bảo vệ, bạn cần hiểu rõ điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế.

Hàng trăm nhà sáng chế mỗi năm bỏ lỡ cơ hội được cấp bằng chỉ vì thiếu thông tin, chuẩn bị sai hồ sơ hoặc không hiểu luật. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc các yêu cầu pháp lý quan trọng nhất để sáng chế của bạn được bảo hộ hợp pháp và vĩnh viễn trong khuôn khổ pháp luật Việt Nam.

Bằng độc quyền sáng chế là gì?

Bằng độc quyền sáng chế là văn bằng bảo hộ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho người sáng tạo hoặc người nộp đơn hợp lệ. Khi được cấp bằng, chủ sở hữu có quyền độc quyền sử dụng, chuyển nhượng, chuyển giao quyền sử dụng sáng chế đó trong một thời gian nhất định (thường là 20 năm kể từ ngày nộp đơn).

Đây là hình thức bảo hộ quan trọng nhất trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, nhằm khuyến khích đổi mới, thúc đẩy sự phát triển của khoa học – công nghệ.

Tại sao cần phải đăng ký bằng sáng chế?

Có một câu hỏi nhiều người đặt ra là: "Nếu tôi là người tạo ra, người khác sao chép là vi phạm rồi, cần gì phải đăng ký?". Trên thực tế, chỉ khi được cấp bằng, sáng chế mới được coi là tài sản hợp pháp có giá trị pháp lý và bạn mới có cơ sở để:

  • Ngăn chặn người khác sử dụng, khai thác trái phép sáng chế của mình;

  • Chuyển nhượng quyền sử dụng sáng chế cho doanh nghiệp, tổ chức để thu lợi;

  • Khởi kiện, yêu cầu xử lý vi phạm nếu có hành vi sao chép, chiếm đoạt sáng chế;

  • Tăng giá trị doanh nghiệp, nhất là khi gọi vốn, thương thảo hợp đồng liên quan đến công nghệ.

Ai có thể đăng ký cấp bằng độc quyền sáng chế?

Theo luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, các đối tượng có thể nộp đơn xin cấp bằng sáng chế bao gồm:

  1. Người sáng tạo ra sáng chế;

  2. Tổ chức, cá nhân được giao nhiệm vụ nghiên cứu hoặc đầu tư để sáng chế ra;

  3. Người nhận chuyển nhượng quyền đăng ký sáng chế hợp pháp.

Trong trường hợp có nhiều người cùng sáng tạo, quyền nộp đơn phải được thống nhất hoặc phân chia rõ ràng.

3 điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế theo luật Việt Nam

Để được cấp bằng độc quyền sáng chế tại Việt Nam, một giải pháp kỹ thuật cần đáp ứng đầy đủ 3 điều kiện sau:

1. Tính mới

  • Sáng chế phải chưa từng được công bố ở bất kỳ đâu trên thế giới, kể cả do chính bạn công bố, trước ngày nộp đơn đăng ký.

  • Nếu thông tin về sáng chế đã từng xuất hiện trên báo chí, mạng xã hội, hội thảo... thì sáng chế đó sẽ không được coi là mới và không đủ điều kiện để cấp bằng.

2. Trình độ sáng tạo (tính sáng tạo)

  • Sáng chế phải thể hiện được một bước tiến kỹ thuật rõ rệt, không hiển nhiên đối với người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.

  • Nói cách khác, sáng chế không được là kết quả hiển nhiên từ những kiến thức, công nghệ đã biết.

3. Khả năng áp dụng công nghiệp

  • Sáng chế phải có thể áp dụng lặp lại trong thực tế sản xuất, tạo ra sản phẩm hoặc phương pháp cụ thể.

  • Ví dụ: một thiết bị tiết kiệm điện có thể được chế tạo và sử dụng tại nhiều nhà máy, hộ gia đình.

Lưu ý: Nếu sáng chế không đủ tính mới hoặc chỉ là cải tiến đơn giản không có bước tiến kỹ thuật, bạn chỉ có thể đăng ký giải pháp hữu ích, không được cấp bằng độc quyền sáng chế.

Những đối tượng không được bảo hộ dưới hình thức sáng chế

Luật Việt Nam không cho phép cấp bằng cho các đối tượng sau:

  • Phát minh mang tính lý thuyết, nguyên lý khoa học thuần túy;

  • Phương pháp điều trị bệnh cho người, động vật;

  • Hoạt động sản xuất giống cây trồng, vật nuôi không dựa trên giải pháp kỹ thuật;

  • Thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn (được bảo hộ theo hình thức khác);

  • Phát minh trái đạo đức xã hội, an ninh quốc phòng, trật tự xã hội.

Hồ sơ và quy trình đăng ký sáng chế

1. Hồ sơ cần có:

  • Tờ khai đăng ký;

  • Bản mô tả sáng chế chi tiết (gồm cả bản vẽ nếu có);

  • Bản tóm tắt sáng chế;

  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện);

  • Lệ phí nộp đơn theo quy định.

2. Quy trình gồm các bước:

  1. Nộp đơn tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam;

  2. Thẩm định hình thức (1–2 tháng);

  3. Công bố đơn (sau 18 tháng kể từ ngày ưu tiên/nộp đơn);

  4. Thẩm định nội dung (12–18 tháng);

  5. Cấp văn bằng bảo hộ, nếu đủ điều kiện.

Thời gian trung bình để được cấp bằng thường từ 18–24 tháng, trong một số trường hợp có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu hoặc bị phản đối.

Một số lưu ý quan trọng để được cấp bằng thành công

  • Không công bố sáng chế trước khi nộp đơn, kể cả chia sẻ trên mạng xã hội hay hội thảo;

  • Chuẩn bị hồ sơ mô tả thật chi tiết, logic, rõ ràng, tránh mô tả mơ hồ;

  • Lựa chọn loại sáng chế phù hợp: nếu không đủ điều kiện sáng chế, có thể chuyển sang giải pháp hữu ích;

  • Nộp đơn sớm, tránh bị người khác đăng ký trước;

  • Tư vấn với luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ để tránh rủi ro bị từ chối do thiếu sót pháp lý.

Trong thời đại cạnh tranh toàn cầu, sáng tạo không được bảo hộ sẽ nhanh chóng trở thành mồi ngon cho đối thủ. Việc hiểu rõ điều kiện cấp bằng độc quyền sáng chế sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp chủ động bảo vệ quyền lợi, đồng thời gia tăng giá trị thương mại cho các sản phẩm, dịch vụ liên quan.

Nếu bạn đang có ý tưởng sáng tạo hoặc cần hỗ trợ pháp lý trong quá trình đăng ký sáng chế, hãy tìm đến Công Ty Luật Dragoncông ty luật sư uy tín tại Hà Nội, với đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ. Với nhiều năm kinh nghiệm, Dragon tự hào là một trong những công ty luật sư uy tín nhất Hà Nội, luôn sẵn sàng đồng hành và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn một cách hiệu quả nhất.


Bài viết cùng chuyên mục

phone phone phone