Need Help? 1900 599 979

Pháp luật

Fun facts
Quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu?

Quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu?

Cập nhập: 1/10/2025 | 4:15:36 PM - CÔNG TY LUẬT DRAGON

Tìm hiểu quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu theo Bộ luật Lao động. Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp từ Công ty Luật Dragon.

 Trong quá trình làm việc, sẽ có những thời điểm người lao động hoặc người sử dụng lao động buộc phải tạm hoãn thực hiện hợp đồng vì nhiều lý do khác nhau. Việc tạm hoãn này có thể xuất phát từ nhu cầu cá nhân của người lao động như đi nghĩa vụ quân sự, nghỉ thai sản, học tập hoặc từ yêu cầu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu, cũng như các nghĩa vụ pháp lý liên quan của các bên trong thời gian tạm hoãn. 

Bài viết dưới đây công ty Luật Dragon sẽ phân tích rõ quy định pháp luật hiện hành, giúp người lao động và người sử dụng lao động áp dụng đúng, tránh những tranh chấp không đáng có.

Căn cứ pháp lý về tạm hoãn hợp đồng lao động

Việc tạm hoãn thực hiện hợp đồng lao động được điều chỉnh chủ yếu bởi Bộ luật Lao động năm 2019, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định số 145/2020/NĐ-CP. Đây là những căn cứ pháp lý quan trọng quy định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của các bên khi hợp đồng bị tạm hoãn.

Điều 30 của Bộ luật Lao động 2019 quy định các trường hợp được phép tạm hoãn hợp đồng, bao gồm:

  • Người lao động đi nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ công an.

  • Người lao động bị tạm giữ, tạm giam theo quy định của pháp luật về tố tụng hình sự.

  • Người lao động phải chấp hành quyết định áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.

  • Lao động nữ mang thai theo quy định tại Điều 138 của Bộ luật này.

  • Các bên có thỏa thuận về việc tạm hoãn hợp đồng.

Ngoài ra, pháp luật còn mở ra khả năng cho các bên thỏa thuận những lý do khác phù hợp với thực tế nhưng không được trái với quy định chung của pháp luật lao động.

Quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu

Một trong những câu hỏi được đặt ra thường xuyên là “quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu?”. Pháp luật hiện hành không quy định một con số cứng cho tất cả các trường hợp, mà tùy thuộc vào từng nguyên nhân dẫn đến việc tạm hoãn.

  • Đối với trường hợp thực hiện nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ công an: thời gian tạm hoãn kéo dài tương ứng với thời gian người lao động thực hiện nghĩa vụ theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Đối với trường hợp bị tạm giữ, tạm giam hoặc chấp hành quyết định đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc: thời gian tạm hoãn tương ứng với thời gian người lao động bị tạm giữ, tạm giam hoặc thời gian chấp hành quyết định.

  • Đối với trường hợp lao động nữ mang thai: thời gian tạm hoãn được xác định theo nhu cầu và tình trạng sức khỏe của người lao động nữ, căn cứ theo quy định tại Điều 138 Bộ luật Lao động.

  • Đối với trường hợp hai bên thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng: thời gian tạm hoãn sẽ do người lao động và người sử dụng lao động thống nhất, nhưng phải ghi rõ trong văn bản thỏa thuận, bảo đảm tính rõ ràng, minh bạch và tránh tranh chấp.

Như vậy, pháp luật không ấn định một khoảng thời gian tối đa chung, mà linh hoạt tùy vào từng tình huống cụ thể. Điều quan trọng là thỏa thuận phải được lập thành văn bản, ghi rõ lý do, thời hạn tạm hoãn và có sự thống nhất của cả hai bên.

Nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động trong thời gian tạm hoãn

Khi hợp đồng lao động được tạm hoãn, quan hệ lao động tạm thời ngưng hiệu lực. Điều này dẫn đến một số hệ quả pháp lý quan trọng mà các bên cần nắm rõ:

Về tiền lương và phúc lợi

Trong thời gian tạm hoãn hợp đồng, người lao động không được hưởng lương và các quyền lợi khác, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Đây là quy định tại khoản 2 Điều 30 Bộ luật Lao động 2019.

Về trách nhiệm thông báo

Trước khi hết thời gian tạm hoãn, người lao động phải có trách nhiệm thông báo cho người sử dụng lao động biết về việc quay trở lại làm việc theo đúng thời hạn.

Về quyền tái ký hợp đồng

Trong vòng 15 ngày kể từ khi hết thời gian tạm hoãn, người lao động phải có mặt tại nơi làm việc. Người sử dụng lao động có nghĩa vụ nhận người lao động trở lại trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.

Hậu quả pháp lý nếu không thực hiện đúng thời gian tạm hoãn

Nếu hết thời gian tạm hoãn mà người lao động không trở lại làm việc, không thông báo hoặc hai bên không có thỏa thuận gia hạn thì quan hệ lao động có thể bị chấm dứt theo quy định. Trong trường hợp người sử dụng lao động không tiếp nhận người lao động trở lại làm việc mà không có lý do chính đáng, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Ngược lại, nếu người lao động không trở lại đúng hạn mà không có lý do chính đáng, người sử dụng lao động có thể xem đây là hành vi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.

Thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng lao động cần lưu ý những gì?

Để tránh phát sinh tranh chấp, khi lập thỏa thuận tạm hoãn hợp đồng, các bên cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Thỏa thuận nên được lập thành văn bản, có đầy đủ chữ ký của hai bên.

  • Ghi rõ lý do, thời hạn tạm hoãn, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong thời gian này.

  • Quy định rõ cách thức thông báo khi hết thời hạn tạm hoãn để tránh hiểu lầm hoặc bỏ sót nghĩa vụ.

  • Nếu thời gian tạm hoãn dài, nên có kế hoạch bố trí công việc hoặc phương án nhân sự thay thế tạm thời để đảm bảo hoạt động doanh nghiệp.

Có thể thấy, quy định thời gian tạm hoãn hợp đồng lao động tối đa là bao lâu phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được pháp luật quy định khá rõ ràng. Người lao động và người sử dụng lao động cần nắm vững để thực hiện đúng, tránh rủi ro pháp lý và duy trì quan hệ lao động ổn định, bền vững.

Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết về việc tạm hoãn hợp đồng lao động, quyền và nghĩa vụ của các bên, vui lòng liên hệ với Công ty Luật Dragoncông ty luật sư uy tín tại Hà Nội hoặc thuê luật sư giỏi tại Hà Nội để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Thông tin liên hệ:
CÔNG TY LUẬT DRAGON

  • Trụ sở: Phòng 08 tầng 09, tòa VINACONEX DIAMOND TOWER, số 459C Bạch Mai, phường Bạch Mai, Hà Nội

  • VPGD: Số 22 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, Hà Nội

  • Chi nhánh Hải Phòng: Phòng 5, tầng 5 Tòa nhà Khánh Hội, Lô 2/3C Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng

  • Tổng đài tư vấn: 1900.599.979 / 0974.422.331

  • Email: dragonlawfirm@gmail.com

  • Website: https://congtyluatdragon.com

Bài viết cùng chuyên mục

phone phone phone